🔍
Search:
BÌNH THƯỜNG HÓA
🌟
BÌNH THƯỜNG HÓA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. 또는 그렇게 만들다.
1
BÌNH THƯỜNG HÓA:
Điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc làm nên như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.
1
SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA:
Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy.
-
Động từ
-
1
정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다.
1
ĐƯỢC BÌNH THƯỜNG HÓA:
Điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường.
-
Động từ
-
1
개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. 또는 그렇게 만들다.
1
THÔNG THƯỜNG HÓA, BÌNH THƯỜNG HÓA:
Cái mang tính cá biệt hay cái đặc thù trở thành cái lan tràn đều khắp toàn thể. Hoặc làm như vậy.
-
2
여러 가지 의견이나 사실들에서 공통되고 일반적인 결론을 내리다.
2
PHỔ CẬP HÓA:
Trở thành chung trong nhiều ý kiến hay sự việc và đưa ra kết luận thông thường.